Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T44R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T44R

Bộ xử lý AMD G-T44R được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T44R chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
GPU frequency 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6592 103 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT8167A 102 (5%)
5% Complete
AMD G-T44R 101 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT8735 95 (4%)
4% Complete
MediaTek MT8392 95 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-300 189 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-50 162 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 102 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T52R 303 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 252 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T44R AMD G-T52R AMD G-T44R vs AMD G-T52R
2. Intel Core i3-3250T AMD G-T44R Intel Core i3-3250T vs AMD G-T44R
3. AMD A8-5500B AMD G-T44R AMD A8-5500B vs AMD G-T44R
4. AMD G-T44R AMD A4-3320M AMD G-T44R vs AMD A4-3320M
5. AMD G-T44R AMD A8-3530MX AMD G-T44R vs AMD A8-3530MX
6. Intel Core M-5Y51 AMD G-T44R Intel Core M-5Y51 vs AMD G-T44R
7. AMD G-T44R AMD Phenom II X4 B97 AMD G-T44R vs AMD Phenom II X4 B97
8. AMD A10-5700 AMD G-T44R AMD A10-5700 vs AMD G-T44R
9. Intel Core i5-6440EQ AMD G-T44R Intel Core i5-6440EQ vs AMD G-T44R
10. Intel Core i3-4100M AMD G-T44R Intel Core i3-4100M vs AMD G-T44R
11. AMD G-T44R AMD FX-4300 AMD G-T44R vs AMD FX-4300
12. AMD G-T44R Intel Xeon E5-2687W v3 AMD G-T44R vs Intel Xeon E5-2687W v3
13. AMD G-T56N AMD G-T44R AMD G-T56N vs AMD G-T44R
14. AMD G-T44R Intel Core i5-6442EQ AMD G-T44R vs Intel Core i5-6442EQ
15. AMD G-T44R Intel Atom E3825 AMD G-T44R vs Intel Atom E3825
AMD G-T44R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top