Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6210U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6210U

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6210U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon Gold 6210U chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 27.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

27% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28848 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 28680 (27%)
27% Complete
Intel Xeon Gold 6210U 28603 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E7-8880 v2 28569 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900KF 28465 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900K 28465 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3735G Intel Xeon Gold 6210U Intel Atom Z3735G vs Intel Xeon Gold 6210U
2. Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i9-9900KS Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Core i9-9900KS
3. Intel Core i5-8279U Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i5-8279U vs Intel Xeon Gold 6210U
4. Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 6210U Intel Xeon E5-2680 v4 vs Intel Xeon Gold 6210U
5. Intel Xeon Gold 6210U AMD Athlon 220GE Intel Xeon Gold 6210U vs AMD Athlon 220GE
6. Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i7-9700K Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Core i7-9700K
7. AMD Ryzen 7 3800X Intel Xeon Gold 6210U AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Xeon Gold 6210U
8. AMD E2-3000 Intel Xeon Gold 6210U AMD E2-3000 vs Intel Xeon Gold 6210U
9. AMD G-T30L Intel Xeon Gold 6210U AMD G-T30L vs Intel Xeon Gold 6210U
10. Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon Gold 6210U Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Xeon Gold 6210U
11. Intel Core i5-4200M Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i5-4200M vs Intel Xeon Gold 6210U
12. Intel Celeron 3765U Intel Xeon Gold 6210U Intel Celeron 3765U vs Intel Xeon Gold 6210U
13. Intel Xeon Gold 6210U Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon Gold 6210U vs Intel Xeon E5-2687W v3
14. Intel Core i3-7300 Intel Xeon Gold 6210U Intel Core i3-7300 vs Intel Xeon Gold 6210U
15. AMD FX-8310 Intel Xeon Gold 6210U AMD FX-8310 vs Intel Xeon Gold 6210U
Intel Xeon Gold 6210U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top