Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs. Intel Core i9-10980XE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-10980XE
3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
24 Lõi 18
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 256 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 24.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 48
12 nm Công nghệ 14 nm
TR4 (SP3r2) Socket LGA 2066
250 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10980XE 24309 (37%)
37% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

40% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
64% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

41% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
Intel Core i9-10980XE 15841 (32%)
32% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

78% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

79% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

27% Complete
Intel Core i9-10980XE 33402 (31%)
31% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

15% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i9-7980XE AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7980XE vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2970WX Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900K Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-12900K Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-12900K vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10980XE Intel Xeon W-2295
Intel Core i9-10980XE vs Intel Xeon W-2295
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Core i9-9980XE Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-9980XE vs Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-10980XE
AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-11900K
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-10980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs. Intel Core i9-10980XE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 53 rating(s)
back to top