Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2950M vs. AMD E1-1500


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron 2950M
AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M AMD E1-1500
2.00 GHz Tần số 1.48 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon HD 7310
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Socket BGA 413
15 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E1-1500 128 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2950M 1929 (28%)
28% Complete
AMD E1-1500 550 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD E1-1500 956 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2950M 0.86 (33%)
33% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2950M 14.2 (23%)
23% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD E1-1500 730 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M vs AMD E1-1500
Intel Core i7-4700MQ Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Celeron 2950M
AMD G-T30L Intel Celeron 2950M
AMD G-T30L vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2950M vs Intel Pentium G3240
Intel Celeron 2950M AMD A4-5000
Intel Celeron 2950M vs AMD A4-5000
Intel Celeron 2950M Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 2950M vs Intel Atom Z3735F
Intel Celeron 1007U Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Pentium N3520
Intel Celeron 2950M vs Intel Pentium N3520
Intel Core M-5Y71 Intel Celeron 2950M
Intel Core M-5Y71 vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M AMD FX-9590
Intel Celeron 2950M vs AMD FX-9590
AMD A6-1450 Intel Celeron 2950M
AMD A6-1450 vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4000M Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M AMD A4-5150M
Intel Celeron 2950M vs AMD A4-5150M
Intel Celeron 2950M Intel Celeron N3050
Intel Celeron 2950M vs Intel Celeron N3050
Intel Core i3-3220 Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron 2950M
AMD Phenom II X2 B59 Intel Celeron 2950M
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2950M
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-3240 Intel Celeron 2950M
Intel Core i3-3240 vs Intel Celeron 2950M
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron 2950M
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Core i7-4790
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i7-4790
Intel Pentium G2010 Intel Celeron 2950M
Intel Pentium G2010 vs Intel Celeron 2950M
Intel Celeron 2950M Intel Pentium N3700
Intel Celeron 2950M vs Intel Pentium N3700
Intel Core i3-4005U AMD E1-1500
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 AMD E-350
AMD E1-1500 vs AMD E-350
Intel Celeron N2920 AMD E1-1500
Intel Celeron N2920 vs AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M vs AMD E1-1500
AMD A6-3650 AMD E1-1500
AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
AMD A8-5600K AMD E1-1500
AMD A8-5600K vs AMD E1-1500
Intel Pentium 3825U AMD E1-1500
Intel Pentium 3825U vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Atom C2550
AMD E1-1500 vs Intel Atom C2550
Intel Core i7-4770K AMD E1-1500
Intel Core i7-4770K vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
Intel Pentium J2900 AMD E1-1500
Intel Pentium J2900 vs AMD E1-1500
Intel Xeon E5-2697A v4 AMD E1-1500
Intel Xeon E5-2697A v4 vs AMD E1-1500
AMD Phenom II X4 B97 AMD E1-1500
AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Core i5-4300U
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-4300U
Intel Celeron 2950M vs. AMD E1-1500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top