Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-1500 vs. Intel Core i3-4150T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD E1-1500
Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
1.48 GHz Tần số 3.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 7310 GPU Intel HD Graphics 4400
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 413 Socket LGA 1150
18 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2013 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1500 128 (6%)
6% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1500 550 (8%)
8% Complete
Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1500 956 (1%)
1% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4150T 1.23 (47%)
47% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4150T 16.7 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-1500 730 (1%)
1% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4005U AMD E1-1500
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
AMD E1-1500 AMD E-350
AMD E1-1500 vs AMD E-350
Intel Celeron N2920 AMD E1-1500
Intel Celeron N2920 vs AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M AMD E1-1500
Intel Celeron 2950M vs AMD E1-1500
AMD A6-3650 AMD E1-1500
AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
AMD A8-5600K AMD E1-1500
AMD A8-5600K vs AMD E1-1500
Intel Pentium 3825U AMD E1-1500
Intel Pentium 3825U vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Atom C2550
AMD E1-1500 vs Intel Atom C2550
Intel Core i7-4770K AMD E1-1500
Intel Core i7-4770K vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
Intel Pentium J2900 AMD E1-1500
Intel Pentium J2900 vs AMD E1-1500
Intel Xeon E5-2697A v4 AMD E1-1500
Intel Xeon E5-2697A v4 vs AMD E1-1500
AMD Phenom II X4 B97 AMD E1-1500
AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
AMD E1-1500 Intel Core i5-4300U
AMD E1-1500 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
AMD A8-5600K Intel Core i3-4150T
AMD A8-5600K vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T AMD A10-7800
Intel Core i3-4150T vs AMD A10-7800
Intel Atom D2700 Intel Core i3-4150T
Intel Atom D2700 vs Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150T
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3258
AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs. Intel Core i3-4150T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top