Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 72F3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 72F3

Bộ xử lý AMD Epyc 72F3 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 72F3 chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up 200 W TDP down 165 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11400 1513 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
AMD Epyc 72F3 1512 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 1507 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2191B 13453 (27%)
27% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 13151 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 72F3 13080 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 12974 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-7940X 12964 (26%)
26% Complete
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 72F3 AMD Ryzen 9 5950X AMD Epyc 72F3 vs AMD Ryzen 9 5950X
2. AMD Epyc 72F3 Intel Xeon Gold 6334 AMD Epyc 72F3 vs Intel Xeon Gold 6334
3. AMD Epyc 72F3 AMD Ryzen 5 3600 AMD Epyc 72F3 vs AMD Ryzen 5 3600
4. Intel Xeon Gold 5218 AMD Epyc 72F3 Intel Xeon Gold 5218 vs AMD Epyc 72F3
5. AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 72F3 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 72F3
6. AMD Epyc 72F3 Intel Xeon E5-2608L v3 AMD Epyc 72F3 vs Intel Xeon E5-2608L v3
7. AMD Epyc 72F3 Samsung Exynos 7570 AMD Epyc 72F3 vs Samsung Exynos 7570
8. AMD Epyc 72F3 Intel Xeon Platinum 8268 AMD Epyc 72F3 vs Intel Xeon Platinum 8268
9. AMD Epyc 72F3 Intel Atom x6425RE AMD Epyc 72F3 vs Intel Atom x6425RE
10. Intel Core i5-8279U AMD Epyc 72F3 Intel Core i5-8279U vs AMD Epyc 72F3
11. Intel Xeon E-2224G AMD Epyc 72F3 Intel Xeon E-2224G vs AMD Epyc 72F3
12. Intel Core i3-3120ME AMD Epyc 72F3 Intel Core i3-3120ME vs AMD Epyc 72F3
13. AMD Epyc 72F3 AMD Ryzen 5 1400 AMD Epyc 72F3 vs AMD Ryzen 5 1400
14. HiSilicon Kirin 920 AMD Epyc 72F3 HiSilicon Kirin 920 vs AMD Epyc 72F3
15. Intel Celeron J4125 AMD Epyc 72F3 Intel Celeron J4125 vs AMD Epyc 72F3
AMD Epyc 72F3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top