Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4710HQ vs. AMD Ryzen 5 4600HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS
2.50 GHz Tần số 3.00 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1168 Socket FP6
47 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1162 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 8934 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1082 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 6479 (13%)
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen 5 4600HS 1152 (5%)
5% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4710HQ 561.8 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4710HQ 13011 (14%)
14% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i7-4710HQ
Apple M1 Intel Core i7-4710HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-4210M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-4210M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i5-10300H
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-4710HQ
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4712HQ vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i7-4710HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-3340M Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i5-3340M vs Intel Core i7-4710HQ
Intel Core i7-4710HQ Intel Xeon Gold 6212U
Intel Core i7-4710HQ vs Intel Xeon Gold 6212U
AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 5 4600HS vs AMD Ryzen 5 4600H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-10850H
AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-10850H
Apple M1 AMD Ryzen 5 4600HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 5 4600HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-10750H
Intel Celeron J4115 AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Celeron J4115 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600HS Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i5-1030NG7 AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i5-1030NG7 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 5600HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 5600HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600U AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 5 4600U vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-4710HQ vs. AMD Ryzen 5 4600HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top