Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2187NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2187NT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2187NT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Xeon D-2187NT chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 110 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 22.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2155 9389 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 9 5980HX 9265 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1270P 9260 (19%)
19% Complete
Intel Xeon D-2187NT 9202 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-1260P 9088 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12600 9075 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 9065 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon D-2187NT Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-2187NT
2. MediaTek MT8127 Intel Xeon D-2187NT MediaTek MT8127 vs Intel Xeon D-2187NT
3. Intel Core i7-4770 Intel Xeon D-2187NT Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon D-2187NT
4. Intel Xeon D-2187NT MediaTek MT8176 Intel Xeon D-2187NT vs MediaTek MT8176
5. Intel Xeon D-2187NT Intel Core i5-2500k Intel Xeon D-2187NT vs Intel Core i5-2500k
6. Intel Xeon D-2187NT Qualcomm Snapdragon 780G Intel Xeon D-2187NT vs Qualcomm Snapdragon 780G
7. Apple A5 Intel Xeon D-2187NT Apple A5 vs Intel Xeon D-2187NT
8. Intel Xeon D-2187NT AMD GX-212JJ Intel Xeon D-2187NT vs AMD GX-212JJ
9. Intel Core i5-10310U Intel Xeon D-2187NT Intel Core i5-10310U vs Intel Xeon D-2187NT
10. Intel Xeon D-2187NT Intel Xeon Platinum 8358 Intel Xeon D-2187NT vs Intel Xeon Platinum 8358
11. Intel Xeon D-2187NT Intel Core i3-2328M Intel Xeon D-2187NT vs Intel Core i3-2328M
12. Intel Xeon D-2187NT Intel Celeron J4005 Intel Xeon D-2187NT vs Intel Celeron J4005
13. Intel Xeon D-2187NT Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon D-2187NT vs Intel Xeon Gold 5218N
14. MediaTek MT6750 Intel Xeon D-2187NT MediaTek MT6750 vs Intel Xeon D-2187NT
15. Intel Xeon D-2187NT HiSilicon Kirin 970 Intel Xeon D-2187NT vs HiSilicon Kirin 970
Intel Xeon D-2187NT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top