Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2186M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2186M

Bộ xử lý Intel Xeon E-2186M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2186M chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-1260P 14508 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14503 (13%)
13% Complete
Apple M1 14463 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2186M 14444 (13%)
13% Complete
Intel Xeon W-2133 14396 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4960X 14313 (13%)
13% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600X 1126 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 1103 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2186M 1099 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2176M 1095 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1094 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-11955M Intel Xeon E-2186M Intel Xeon W-11955M vs Intel Xeon E-2186M
2. Intel Xeon E-2186M Intel Core i7-9850H Intel Xeon E-2186M vs Intel Core i7-9850H
3. Intel Xeon E-2186M Intel Core i9-10900K Intel Xeon E-2186M vs Intel Core i9-10900K
4. Intel Xeon E-2186M Intel Xeon E-2276M Intel Xeon E-2186M vs Intel Xeon E-2276M
5. Intel Xeon E-2186M Intel Core i7-10700T Intel Xeon E-2186M vs Intel Core i7-10700T
6. Intel Core i9-8950HK Intel Xeon E-2186M Intel Core i9-8950HK vs Intel Xeon E-2186M
7. Intel Core i7-8750H Intel Xeon E-2186M Intel Core i7-8750H vs Intel Xeon E-2186M
8. AMD Epyc 7232P Intel Xeon E-2186M AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon E-2186M
9. Intel Xeon E-2186M Intel Xeon Gold 6240Y Intel Xeon E-2186M vs Intel Xeon Gold 6240Y
10. AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon E-2186M AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Xeon E-2186M
11. Intel Core i7-4790K Intel Xeon E-2186M Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E-2186M
12. Intel Xeon W-3223 Intel Xeon E-2186M Intel Xeon W-3223 vs Intel Xeon E-2186M
13. Intel Xeon E-2186M Intel Xeon E-2176G Intel Xeon E-2186M vs Intel Xeon E-2176G
14. AMD Ryzen 3 3200G Intel Xeon E-2186M AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Xeon E-2186M
15. Intel Core i7-10610U Intel Xeon E-2186M Intel Core i7-10610U vs Intel Xeon E-2186M
Intel Xeon E-2186M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top