Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7402P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7402P

Bộ xử lý AMD Epyc 7402P được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Epyc 7402P chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.35 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 180 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 396 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402P 391 (45%)
45% Complete
45% Complete
AMD Epyc 7402 391 (45%)
45% Complete
AMD Epyc 7452 391 (45%)
45% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-11900K 28465 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-11900KF 28465 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 28387 (26%)
26% Complete
AMD Epyc 7402P 28242 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-9960X 28124 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28088 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6154 27722 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7402 AMD Epyc 7402P vs AMD Epyc 7402
2. AMD Epyc 7302P AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7302P vs AMD Epyc 7402P
3. AMD Epyc 7F72 AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7F72 vs AMD Epyc 7402P
4. AMD Epyc 7402P Intel Xeon Gold 6240 AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon Gold 6240
5. AMD Epyc 7402P AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Epyc 7402P vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
6. AMD Epyc 7402P AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Epyc 7402P vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
7. AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7443P AMD Epyc 7402P vs AMD Epyc 7443P
8. AMD Epyc 7402P Intel Xeon Gold 6230 AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon Gold 6230
9. AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7502P AMD Epyc 7402P vs AMD Epyc 7502P
10. AMD Epyc 7402P AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Epyc 7402P vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
11. AMD Epyc 7402P Intel Xeon E5-2680 v3 AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon E5-2680 v3
12. AMD Epyc 7402P Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7402P vs Intel Xeon Gold 6136
13. Intel Core i5-1030G7 AMD Epyc 7402P Intel Core i5-1030G7 vs AMD Epyc 7402P
14. AMD Ryzen 3 2200U AMD Epyc 7402P AMD Ryzen 3 2200U vs AMD Epyc 7402P
15. AMD Ryzen 3 PRO 1300 AMD Epyc 7402P AMD Ryzen 3 PRO 1300 vs AMD Epyc 7402P
AMD Epyc 7402P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top