Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2388G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2388G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2388G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2388G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2388G Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2388G vs Intel Xeon E-2288G
2. Intel Xeon E-2386G Intel Xeon E-2388G Intel Xeon E-2386G vs Intel Xeon E-2388G
3. Intel Xeon E-2388G Intel Xeon E-2378G Intel Xeon E-2388G vs Intel Xeon E-2378G
4. Intel Xeon E-2388G Intel Core i9-11900K Intel Xeon E-2388G vs Intel Core i9-11900K
5. Intel Xeon E-2388G AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon E-2388G vs AMD Ryzen 9 5950X
6. Intel Xeon E-2388G Intel Core i7-12700K Intel Xeon E-2388G vs Intel Core i7-12700K
7. Intel Xeon E-2388G Intel Core i9-10900K Intel Xeon E-2388G vs Intel Core i9-10900K
8. Intel Xeon W-1390P Intel Xeon E-2388G Intel Xeon W-1390P vs Intel Xeon E-2388G
9. Intel Xeon E-2388G AMD Ryzen 7 5700G Intel Xeon E-2388G vs AMD Ryzen 7 5700G
10. Intel Xeon E-2388G Intel Xeon Gold 5317 Intel Xeon E-2388G vs Intel Xeon Gold 5317
11. Intel Core i9-9900K Intel Xeon E-2388G Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon E-2388G
12. Intel Core i9-11900 Intel Xeon E-2388G Intel Core i9-11900 vs Intel Xeon E-2388G
13. Intel Xeon W-1390 Intel Xeon E-2388G Intel Xeon W-1390 vs Intel Xeon E-2388G
14. Intel Xeon E-2388G Apple M1 Intel Xeon E-2388G vs Apple M1
15. Intel Xeon E-2388G AMD Epyc 7713 Intel Xeon E-2388G vs AMD Epyc 7713
Intel Xeon E-2388G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top