Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-10885M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-10885M

Bộ xử lý Intel Xeon W-10885M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-10885M chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 5.30 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-10885M Intel Core i9-10885H Intel Xeon W-10885M vs Intel Core i9-10885H
2. Intel Core i7-10750H Intel Xeon W-10885M Intel Core i7-10750H vs Intel Xeon W-10885M
3. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-10885M Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-10885M
4. Intel Core i7-11800H Intel Xeon W-10885M Intel Core i7-11800H vs Intel Xeon W-10885M
5. Intel Core i5-1145G7 Intel Xeon W-10885M Intel Core i5-1145G7 vs Intel Xeon W-10885M
6. Intel Xeon W-10885M Intel Core i9-11950H Intel Xeon W-10885M vs Intel Core i9-11950H
7. Intel Xeon W-10885M Intel Core i5-2550k Intel Xeon W-10885M vs Intel Core i5-2550k
8. Intel Core i7-1185G7 Intel Xeon W-10885M Intel Core i7-1185G7 vs Intel Xeon W-10885M
9. Intel Xeon W-11955M Intel Xeon W-10885M Intel Xeon W-11955M vs Intel Xeon W-10885M
10. AMD Ryzen 3 5300U Intel Xeon W-10885M AMD Ryzen 3 5300U vs Intel Xeon W-10885M
11. Intel Core i9-11900K Intel Xeon W-10885M Intel Core i9-11900K vs Intel Xeon W-10885M
12. Intel Xeon W-1390P Intel Xeon W-10885M Intel Xeon W-1390P vs Intel Xeon W-10885M
13. AMD FX-8120 Intel Xeon W-10885M AMD FX-8120 vs Intel Xeon W-10885M
14. AMD Ryzen 7 4700U Intel Xeon W-10885M AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Xeon W-10885M
15. AMD Ryzen 9 4900H Intel Xeon W-10885M AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Xeon W-10885M
Intel Xeon W-10885M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top