Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs. Intel Core i9-9960X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X
3.50 GHz Tần số 3.10 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.75 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
32 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 4
2048 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
16.00 MB L2 Cache --
128.00 MB L3 Cache 22.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
72 PCIe lanes 44
7 nm Công nghệ 14 nm
WRX8 (sWRX8) Socket LGA 2066
280 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q4/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

66% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

66% Complete
Intel Core i9-9960X 6671 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

72% Complete
Intel Core i9-9960X 2872 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Core i9-9960X 1158 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

51% Complete
Intel Core i9-9960X 14314 (29%)
29% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9960X 104.3 (5%)
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

59% Complete
Intel Core i9-9960X 28124 (26%)
26% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Apple M1 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon Platinum 8280
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Xeon W-3275
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Epyc 75F3
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Epyc 75F3
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-9960X Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i9-10940X
Intel Core i9-9960X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9960X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-9960X AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-9960X vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-9960X Intel Core i9-9940X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i9-9940X
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-9960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-9960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i7-9700F Intel Core i9-9960X
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i9-9960X Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X vs Intel Core i7-7740X
Intel Core i9-9960X Intel Xeon Gold 6150
Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon Gold 6150
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-9960X
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i9-9960X
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i9-9960X
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i9-9960X
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i9-9960X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs. Intel Core i9-9960X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 54 rating(s)
back to top