Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7443 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7443

Bộ xử lý AMD Epyc 7443 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.85 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7443 chứa các lõi xử lý 243 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.85 GHz Lõi 243
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 200 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 165 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1260P 1445 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
AMD Epyc 7443 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 7443P 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 74F3 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 75F3 1436 (64%)
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

60% Complete
AMD Epyc 7453 28160 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 27866 (56%)
56% Complete
AMD Epyc 7443 25985 (52%)
52% Complete
AMD Epyc 7443P 25985 (52%)
52% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7702 62410 (58%)
58% Complete
AMD Epyc 7662 61057 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 74F3 61051 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 7443 57891 (54%)
54% Complete
AMD Epyc 7443P 57806 (54%)
54% Complete
AMD Epyc 7543 57664 (53%)
53% Complete
AMD Epyc 7543P 57664 (53%)
53% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7453 AMD Epyc 7443 AMD Epyc 7453 vs AMD Epyc 7443
2. AMD Ryzen 9 5950X AMD Epyc 7443 AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Epyc 7443
3. AMD Ryzen 5 5600X AMD Epyc 7443 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Epyc 7443
4. AMD Epyc 7443 Intel Xeon Gold 5320 AMD Epyc 7443 vs Intel Xeon Gold 5320
5. AMD Epyc 7413 AMD Epyc 7443 AMD Epyc 7413 vs AMD Epyc 7443
6. Intel Xeon Platinum 8260 AMD Epyc 7443 Intel Xeon Platinum 8260 vs AMD Epyc 7443
7. AMD Epyc 7443 AMD FX-9590 AMD Epyc 7443 vs AMD FX-9590
8. Intel Celeron G3930T AMD Epyc 7443 Intel Celeron G3930T vs AMD Epyc 7443
9. Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7443 Intel Xeon Silver 4216 vs AMD Epyc 7443
10. AMD Epyc 7443 AMD Epyc 7351P AMD Epyc 7443 vs AMD Epyc 7351P
11. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7443 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 7443
12. Qualcomm Snapdragon 850 AMD Epyc 7443 Qualcomm Snapdragon 850 vs AMD Epyc 7443
13. Intel Core i3-8121U AMD Epyc 7443 Intel Core i3-8121U vs AMD Epyc 7443
14. AMD Epyc 7443 AMD Ryzen 7 5800X AMD Epyc 7443 vs AMD Ryzen 7 5800X
15. Intel Celeron 1005M AMD Epyc 7443 Intel Celeron 1005M vs AMD Epyc 7443
AMD Epyc 7443 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top