Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1130G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-1130G7

Bộ xử lý Intel Core i5-1130G7 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . Intel Core i5-1130G7 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 7 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA 1526

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4600G 1221 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i7-7700K 1216 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i7-8700K 1209 (55%)
55% Complete
55% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1194 (54%)
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-6500 3097 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 1271 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i7-10700 1267 (57%)
57% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-N305 4420 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Apple A12Z Bionic 1370 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-1160G7 Intel Core i5-1130G7 Intel Core i7-1160G7 vs Intel Core i5-1130G7
2. Intel Core i5-1130G7 Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-1130G7 vs Intel Core i5-1135G7
3. Intel Core i5-1130G7 Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i5-1130G7 vs Intel Pentium Silver N6000
4. Intel Celeron N4500 Intel Core i5-1130G7 Intel Celeron N4500 vs Intel Core i5-1130G7
5. AMD Ryzen 7 5700U Intel Core i5-1130G7 AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Core i5-1130G7
6. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1130G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1130G7
7. AMD Ryzen 5 5600U Intel Core i5-1130G7 AMD Ryzen 5 5600U vs Intel Core i5-1130G7
8. Apple M1 Intel Core i5-1130G7 Apple M1 vs Intel Core i5-1130G7
9. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-1130G7 Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-1130G7
10. Intel Core i5-1130G7 AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i5-1130G7 vs AMD Ryzen 5 4500U
11. Intel Core i5-1130G7 Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-1130G7 vs Intel Core i7-1165G7
12. AMD Ryzen 7 5800U Intel Core i5-1130G7 AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Core i5-1130G7
13. Intel Core i3-1110G4 Intel Core i5-1130G7 Intel Core i3-1110G4 vs Intel Core i5-1130G7
14. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-1130G7 Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-1130G7
15. Intel Core i5-1130G7 Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-1130G7 vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1130G7 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top