Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 7600

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 7600 được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Raphael (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 7600 chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 142 W TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2023
Socket AM5 (LGA 1718)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

82% Complete
Intel Core i5-13500 1880 (81%)
81% Complete
81% Complete
AMD Ryzen 5 7600 1868 (81%)
81% Complete
80% Complete
80% Complete
Intel Core i7-12700 1862 (80%)
80% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HX 14670 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 6950H 14670 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 7600 14540 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6860Z 14369 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5750G 14350 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-11700F 14327 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

81% Complete
81% Complete
80% Complete
AMD Ryzen 5 7600 722 (80%)
80% Complete
79% Complete
78% Complete
77% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
Intel Core i9-9940X 5912 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 7600 5850 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 5799 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 5745 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

92% Complete
92% Complete
92% Complete
AMD Ryzen 5 7600 2049 (91%)
91% Complete
91% Complete
91% Complete
89% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800X 11289 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-10850K 11250 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-13490F 11204 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 7600 11147 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-12700T 10974 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 3900 10974 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 10974 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 7600 563 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 7 7700 563 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 9 7900 563 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800X 28387 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700E 28279 (26%)
26% Complete
AMD EPYC 7402P 28242 (26%)
26% Complete
AMD Ryzen 5 7600 28220 (26%)
26% Complete
Intel Xeon Gold 6212U 28088 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-10940X 28029 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-12600KF 27830 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-13400 AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i5-13400 vs AMD Ryzen 5 7600
2. Intel Core i5-13400F AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i5-13400F vs AMD Ryzen 5 7600
3. Intel Core i5-13500 AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i5-13500 vs AMD Ryzen 5 7600
4. AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 7600 vs AMD Ryzen 7 5700G
5. AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 5 7600 vs AMD Ryzen 7 5700X
6. AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 5 7600 vs AMD Ryzen 5 7600X
7. AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 7 7700 AMD Ryzen 5 7600 vs AMD Ryzen 7 7700
8. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 7600
9. Intel Core i3-13100 AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i3-13100 vs AMD Ryzen 5 7600
10. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 5 7600
11. AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 7600 vs AMD Ryzen 5 5600X
12. AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 5 7600
13. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 7600
14. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 7600 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 7600
15. AMD Ryzen 5 7600 Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 5 7600 vs Intel Core i5-13600K
AMD Ryzen 5 7600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top