Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7800X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 7800X3D

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 7800X3D được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Raphael (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 7800X3D chứa các lõi xử lý 84 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.20 GHz Lõi 84
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 89 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache 96.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2023
Socket AM5 (LGA 1718)

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Ryzen 5 7600 563 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 7 7700 563 (3%)
3% Complete
AMD Ryzen 9 7900 563 (3%)
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 7 7800X3D vs Intel Core i7-13700K
2. AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 7 7800X3D vs AMD Ryzen 7 5800X3D
3. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 7 7800X3D
4. AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 7 7800X3D vs Intel Core i9-13900K
5. AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 7950X3D vs AMD Ryzen 7 7800X3D
6. AMD Ryzen 5 7600X AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 5 7600X vs AMD Ryzen 7 7800X3D
7. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 7 7800X3D
8. AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 7 7800X3D vs AMD Ryzen 9 7900X
9. Intel Core i7-13700KF AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Core i7-13700KF vs AMD Ryzen 7 7800X3D
10. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 7 7800X3D
11. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 7800X3D
12. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 7800X3D
13. AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 7 7800X3D vs Intel Core i5-13600K
14. AMD Ryzen 7 7800X3D Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 7 7800X3D vs Intel Core i7-12700K
15. AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 7800X3D vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 7 7800X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top