Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-13900HX

Bộ xử lý Intel Core i9-13900HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz (5.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i9-13900HX chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz (5.40 GHz) Lõi 24
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz (5.40 GHz) Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 86 W TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache 32.00 MB
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

93% Complete
92% Complete
92% Complete
92% Complete
AMD Ryzen 9 7845HX 2052 (92%)
92% Complete
AMD Ryzen 5 7600 2049 (91%)
91% Complete
91% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7343 20897 (31%)
31% Complete
AMD EPYC 7F72 20479 (30%)
30% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 20400 (30%)
30% Complete
Intel Core i9-13900HX 20305 (30%)
30% Complete
29% Complete
Intel Core i9-13980HX 19763 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-13950HX 19759 (29%)
29% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-13700K 47002 (44%)
44% Complete
Intel Core i7-13700KF 47002 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 9 7845HX 46864 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-13900HX 46755 (43%)
43% Complete
AMD EPYC 73F3 46004 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 45910 (43%)
43% Complete
AMD EPYC 7343 45905 (43%)
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-13900HX Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-13900HX
2. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900HK Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13900HK
3. AMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i9-13900HX AMD Ryzen 9 7945HX vs Intel Core i9-13900HX
4. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i9-13900HX Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i9-13900HX
5. Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Intel Core i9-13900HX Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Intel Core i9-13900HX
6. Intel Core i9-13900K Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900K vs Intel Core i9-13900HX
7. Intel Core i9-13900H Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900H vs Intel Core i9-13900HX
8. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900KF Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13900KF
9. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i9-13900HX AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i9-13900HX
10. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-12900HX Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-12900HX
11. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-12900K Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-12900K
12. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13980HX Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13980HX
13. Intel Core i9-13900HX Intel Core i7-11800H Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i7-11800H
14. Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-12900H Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-12900H
15. Intel Core i9-13900HX AMD Ryzen 9 7845HX Intel Core i9-13900HX vs AMD Ryzen 9 7845HX
Intel Core i9-13900HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top