Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13490F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-13490F

Bộ xử lý Intel Core i5-13490F được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i5-13490F chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz (4.80 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S Refresh
L2-Cache 9.50 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2023
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
82% Complete
Intel Core i5-13500 1880 (81%)
81% Complete
81% Complete
AMD Ryzen 5 7600 1868 (81%)
81% Complete
80% Complete
80% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10850K 16820 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700H 16745 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-12700HL 16745 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-13490F 16572 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-12900H 16555 (25%)
25% Complete
AMD Ryzen 9 3900 16555 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-11900KF 16211 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
83% Complete
Intel Core i5-13600 1850 (83%)
83% Complete
82% Complete
Intel Core i5-13500 1834 (82%)
82% Complete
82% Complete
Intel Core i9-11900 1831 (82%)
82% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10900K 11344 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 11289 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-10850K 11250 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-13490F 11204 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 7600 11147 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-12700T 10974 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 3900 10974 (16%)
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M2 Max (30-GPU) 26310 (24%)
24% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 26310 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-13490F 25910 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-13400F 25910 (24%)
24% Complete
Intel Core i5-13400 25910 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25817 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-13400F Intel Core i5-13490F Intel Core i5-13400F vs Intel Core i5-13490F
2. Intel Core i5-13400 Intel Core i5-13490F Intel Core i5-13400 vs Intel Core i5-13490F
3. Intel Core i5-13490F Intel Core i5-12600KF Intel Core i5-13490F vs Intel Core i5-12600KF
4. Intel Core i5-12490F Intel Core i5-13490F Intel Core i5-12490F vs Intel Core i5-13490F
5. Intel Core i5-13600KF Intel Core i5-13490F Intel Core i5-13600KF vs Intel Core i5-13490F
6. Intel Core i5-13490F Intel Core i5-13600K Intel Core i5-13490F vs Intel Core i5-13600K
7. Intel Core i5-13490F Intel Core i5-12600K Intel Core i5-13490F vs Intel Core i5-12600K
8. Intel Core i5-13500 Intel Core i5-13490F Intel Core i5-13500 vs Intel Core i5-13490F
9. Intel Core i7-12700F Intel Core i5-13490F Intel Core i7-12700F vs Intel Core i5-13490F
10. Intel Core i5-13490F Intel Core i5-13600 Intel Core i5-13490F vs Intel Core i5-13600
11. Intel Core i5-12400F Intel Core i5-13490F Intel Core i5-12400F vs Intel Core i5-13490F
12. Intel Core i5-13490F Intel Core i7-12700 Intel Core i5-13490F vs Intel Core i7-12700
13. Intel Core i7-12700K Intel Core i5-13490F Intel Core i7-12700K vs Intel Core i5-13490F
14. Intel Core i5-13490F AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i5-13490F vs AMD Ryzen 9 5900X
15. Intel Core i5-13490F AMD Ryzen 7 7700X Intel Core i5-13490F vs AMD Ryzen 7 7700X
Intel Core i5-13490F - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top