Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 5600GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 5600GE

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 5600GE được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 5 5600GE chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.90 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 7
Shader 448
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket AM4 (LGA 1331)

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600GE 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 1702 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 5600GE vs AMD Ryzen 5 5600G
2. Intel Core i5-12500T AMD Ryzen 5 5600GE Intel Core i5-12500T vs AMD Ryzen 5 5600GE
3. AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 5 5600GE vs AMD Ryzen 7 5700G
4. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 5600GE
5. Intel Core i7-12800H AMD Ryzen 5 5600GE Intel Core i7-12800H vs AMD Ryzen 5 5600GE
6. Intel Core i5-12400T AMD Ryzen 5 5600GE Intel Core i5-12400T vs AMD Ryzen 5 5600GE
7. Intel Core i5-1145G7 AMD Ryzen 5 5600GE Intel Core i5-1145G7 vs AMD Ryzen 5 5600GE
8. AMD Ryzen 5 PRO 5650GE AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 PRO 5650GE vs AMD Ryzen 5 5600GE
9. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 5 5600GE
10. AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 5 5600GE vs AMD Ryzen 7 6800U
11. AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 5600GE vs AMD Ryzen 5 3600
12. AMD Ryzen 7 6800HS AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 7 6800HS vs AMD Ryzen 5 5600GE
13. AMD Ryzen 7 4700GE AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 7 4700GE vs AMD Ryzen 5 5600GE
14. AMD Ryzen 5 5600GE AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 5600GE vs AMD Ryzen 5 3400G
15. AMD Ryzen 5 5600GE Apple M1 AMD Ryzen 5 5600GE vs Apple M1
AMD Ryzen 5 5600GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top