Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7102E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-7102E

Bộ xử lý Intel Core i3-7102E được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-7102E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5750M 3278 (3%)
3% Complete
AMD A10-5757M 3278 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-7102E AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-7102E
2. AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i3-7102E AMD Ryzen 5 2500X vs Intel Core i3-7102E
3. Intel Core i3-7102E Intel Xeon Gold 6208U Intel Core i3-7102E vs Intel Xeon Gold 6208U
4. Intel Core i3-7102E Intel Atom Z3735E Intel Core i3-7102E vs Intel Atom Z3735E
5. Intel Core i3-7102E Intel Core i3-8145U Intel Core i3-7102E vs Intel Core i3-8145U
6. Intel Core i3-4120U Intel Core i3-7102E Intel Core i3-4120U vs Intel Core i3-7102E
7. Intel Core i3-7102E Intel Core i7-9850H Intel Core i3-7102E vs Intel Core i7-9850H
8. Intel Core i5-9300HF Intel Core i3-7102E Intel Core i5-9300HF vs Intel Core i3-7102E
9. Intel Core i3-7102E Intel Core i7-6700K Intel Core i3-7102E vs Intel Core i7-6700K
10. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-7102E AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-7102E
11. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-7102E AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-7102E
12. Intel Core i3-7102E Intel Core i5-2435M Intel Core i3-7102E vs Intel Core i5-2435M
13. Intel Core i3-7102E Intel Core i5-8350U Intel Core i3-7102E vs Intel Core i5-8350U
14. Intel Core i3-7102E AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-7102E vs AMD Ryzen 5 2600
15. Intel Core i3-7102E Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i3-7102E vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i3-7102E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top