Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD C-30 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD C-30

Bộ xử lý AMD C-30 được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD C-30 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
GPU frequency 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 413

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD C-30 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 45 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 45 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 45 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom E3815 384 (0%)
0% Complete
AMD E-240 371 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-30 315 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 303 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom E3825 AMD C-30 Intel Atom E3825 vs AMD C-30
2. Intel Atom C2350 AMD C-30 Intel Atom C2350 vs AMD C-30
3. AMD A8-7200P AMD C-30 AMD A8-7200P vs AMD C-30
4. Intel Atom D2500 AMD C-30 Intel Atom D2500 vs AMD C-30
5. AMD C-30 AMD E2-6110 AMD C-30 vs AMD E2-6110
6. AMD C-30 Intel Core i3-4020Y AMD C-30 vs Intel Core i3-4020Y
7. Intel Xeon E7-8890 v2 AMD C-30 Intel Xeon E7-8890 v2 vs AMD C-30
8. Intel Celeron 1007U AMD C-30 Intel Celeron 1007U vs AMD C-30
9. Intel Core i3-4350 AMD C-30 Intel Core i3-4350 vs AMD C-30
10. Intel Core i5-4590 AMD C-30 Intel Core i5-4590 vs AMD C-30
11. AMD C-30 AMD E1-2100 AMD C-30 vs AMD E1-2100
12. Intel Core i5-6260U AMD C-30 Intel Core i5-6260U vs AMD C-30
13. AMD C-30 AMD A6-5400K AMD C-30 vs AMD A6-5400K
14. AMD C-30 Intel Celeron N3150 AMD C-30 vs Intel Celeron N3150
15. AMD Epyc 7302P AMD C-30 AMD Epyc 7302P vs AMD C-30
AMD C-30 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top