Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon PRO 300U vs. Intel Core i5-6200U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i5-6200U
AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-6200U
2.40 GHz Tần số 2.30 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 520
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 12
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 1356
15 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon PRO 300U 3045 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-6200U 2949 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-6200U 1.35 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6200U 30.8 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon PRO 300U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon PRO 300U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon PRO 300U
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon PRO 300U
Intel Celeron N4100 AMD Athlon PRO 300U
Intel Celeron N4100 vs AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i7-6850K AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i7-6850K vs AMD Athlon PRO 300U
AMD Athlon PRO 300U Intel Core i3-8109U
AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i3-8109U
AMD Athlon PRO 300U Intel Core i3-2350M
AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i3-2350M
Intel Core i5-4422E AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i5-4422E vs AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i7-3520M AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i7-3520M vs AMD Athlon PRO 300U
AMD Athlon PRO 300U Intel Xeon W-2275
AMD Athlon PRO 300U vs Intel Xeon W-2275
AMD Athlon PRO 300U Intel Core i7-4850EQ
AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i7-4850EQ
Intel Xeon E5-2650 v2 AMD Athlon PRO 300U
Intel Xeon E5-2650 v2 vs AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i5-8265U AMD Athlon PRO 300U
Intel Core i5-8265U vs AMD Athlon PRO 300U
AMD Athlon PRO 300U AMD Phenom II X6 1100T
AMD Athlon PRO 300U vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-6200U
AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i5-6200U
AMD Athlon PRO 300U Intel Core i5-4460
AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-7100U Intel Core i5-6200U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6200U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6200U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-6200U
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
Intel Pentium 4405U Intel Core i5-6200U
Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-6200U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-8265U
AMD A10-4600M Intel Core i5-6200U
AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6600U
AMD Athlon PRO 300U vs. Intel Core i5-6200U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top