Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6254 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6254

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6254 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Xeon Gold 6254 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 200 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7501 31250 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7282 31222 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900 30924 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6254 30013 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-9980XE 29560 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-12900H 29402 (27%)
27% Complete
27% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon Gold 6242R
2. Intel Xeon Gold 6258R Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Xeon Gold 6254
3. Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Gold 6254
4. Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6254
5. Intel Xeon Gold 6252 Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6252 vs Intel Xeon Gold 6254
6. Intel Xeon Gold 6256 Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6256 vs Intel Xeon Gold 6254
7. Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon Platinum 8268
8. Intel Xeon Gold 6226R Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6226R vs Intel Xeon Gold 6254
9. Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon W-2295
10. Intel Xeon Gold 6254 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Gold 6254 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
11. Intel Xeon Gold 6254 Intel Core i9-9900K Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Core i9-9900K
12. Intel Xeon Gold 5220S Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 5220S vs Intel Xeon Gold 6254
13. Intel Xeon Gold 6254 AMD A10-4600M Intel Xeon Gold 6254 vs AMD A10-4600M
14. Intel Xeon Gold 6254 Intel Core i9-9980XE Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Core i9-9980XE
15. Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6254 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top