Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8168 vs. Intel Xeon Platinum 8180


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8180
2.70 GHz Tần số 2.50 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
24 Lõi 28
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
33.00 MB L3 Cache 39.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket LGA 3647
205 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

38% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

79% Complete
86% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

80% Complete
87% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

27% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon E5-2670 v3
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8168
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8168 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Pentium D1508
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Pentium D1508
Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core i7-3960X
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Core i7-3960X
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Atom C2350
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Atom C2350
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8168
AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8168
AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Platinum 8168
Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Xeon Platinum 8168
Intel Xeon Platinum 8168 AMD Epyc 7542
Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Epyc 7542
Intel Xeon Platinum 8168 AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i5-8400 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i5-8400 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8280
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Celeron G3930T
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Celeron G3930T
Intel Xeon Platinum 8180 AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8180 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Pentium N4200 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Pentium N4200 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Platinum 8168 vs. Intel Xeon Platinum 8180 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 52 rating(s)
back to top