Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7551P vs. Intel Xeon Gold 6152


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7551P
Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
2.00 GHz Tần số 2.10 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.55 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
32 Lõi 22
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket LGA 3647
180 W TDP 140 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 132 (40%)
40% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551P 3838 (36%)
36% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551P 6676 (13%)
13% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 3528 (51%)
51% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551P 66755 (70%)
70% Complete
Intel Xeon Gold 6152 59307 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 1.63 (46%)
46% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551P 38.89 (70%)
70% Complete
63% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7551P 22005 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23499 (26%)
26% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7551P 32.5 (34%)
34% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7551
AMD Epyc 7551P AMD Ryzen 7 1800X
AMD Epyc 7551P vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7551P
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P Intel Xeon E7-8870 v2
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon E7-8870 v2
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 5117F
AMD Epyc 7551P Intel Core i5-7300U
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i5-7300U
AMD Epyc 7551P Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4300M AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-4300M vs AMD Epyc 7551P
AMD Epyc 7551P Intel Core i3-5010U
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i3-5010U
AMD Epyc 7551P AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7551P vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7551P Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7551P vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i5-8500T AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-8500T vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 6152
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 AMD Epyc 7501
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Epyc 7501
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6130
AMD Epyc 7551P Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Celeron G530
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Celeron G530
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-7500U
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-7500U
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i5-4440
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i5-4440
AMD A6-5200 Intel Xeon Gold 6152
AMD A6-5200 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6238
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6238
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7100H
Intel Xeon Gold 6152 AMD A6-3430MX
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD A6-3430MX
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Core i7-8700K
AMD Epyc 7551 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7551 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6152 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Platinum 8180
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon E5-2697 v3
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon E5-2697 v3
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6152
Intel Xeon Gold 6152 Intel Xeon Gold 6134M
Intel Xeon Gold 6152 vs Intel Xeon Gold 6134M
AMD Epyc 7551P vs. Intel Xeon Gold 6152 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top