Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1535M v5 vs. Intel Core i5-4670K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-4670K
2.90 GHz Tần số 3.40 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics P530 GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket LGA 1150
45 W TDP 84 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
Intel Core i5-4670K 3504 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Intel Core i5-4670K 11033 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
Intel Core i5-4670K 1.67 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
Intel Core i5-4670K 5.89 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
Intel Core i5-4670K 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7820HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E5-2630 v3 vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i5-4670K
AMD G-T52R Intel Xeon E3-1535M v5
AMD G-T52R vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-3960X Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-3960X vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i5-5200U Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i5-5200U vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-4940MX
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i5-4670K AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4670K vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-4670K AMD FX-8350
Intel Core i5-4670K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4590
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4670K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K AMD Ryzen 3 1200
Intel Core i5-4670K vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4670K AMD A8-6600K
Intel Core i5-4670K vs AMD A8-6600K
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670K AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4670K AMD A10-7800
Intel Core i5-4670K vs AMD A10-7800
Intel Core i5-4670K Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-4670K AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i5-4670K vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4670K AMD FX-9590
Intel Core i5-4670K vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1535M v5 vs. Intel Core i5-4670K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top