Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3320M vs. Intel Core i7-8706G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3320M
Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M Intel Core i7-8706G
2.00 GHz Tần số 3.10 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6480G GPU AMD Radeon RX Vega M GL Graphics
11 Phiên bản DirectX 12.1
2 Tối đa màn hình 6
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 8
32 nm Công nghệ 14 nm
FS1 Socket BGA 2270
35 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3320M 251 (29%)
29% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 597 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3320M 213 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-8706G 2588 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3320M 1054 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 1987 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8706G 15575 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8706G 1.99 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3320M 1.2 (2%)
2% Complete
Intel Core i7-8706G 8.51 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8706G 37.4 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3320M 1193 (1%)
1% Complete
Intel Core i7-8706G 9334 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-3320M Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M AMD FX-6200
AMD A4-3320M vs AMD FX-6200
AMD A6-3500 AMD A4-3320M
AMD A6-3500 vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M AMD FX-4320
AMD A4-3320M vs AMD FX-4320
AMD G-T44R AMD A4-3320M
AMD G-T44R vs AMD A4-3320M
Intel Pentium 3825U AMD A4-3320M
Intel Pentium 3825U vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E3-1275 v3
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i3-4130 AMD A4-3320M
Intel Core i3-4130 vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U AMD A4-3320M
Intel Core i7-5557U vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E7-8857 v2
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Xeon E5-2618L v3 AMD A4-3320M
Intel Xeon E5-2618L v3 vs AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 AMD A4-3320M
AMD Phenom II X2 511 vs AMD A4-3320M
AMD A4-3320M Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3320M vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3320M Intel Core i7-4510U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-4510U
AMD A6-7050B AMD A4-3320M
AMD A6-7050B vs AMD A4-3320M
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-8706G vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-8706G Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i7-8706G vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i7-8706G Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-8706G Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-8706G vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-8706G
Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8706G
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i7-8706G
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8706G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G AMD FX-8140
Intel Core i7-8706G vs AMD FX-8140
Intel Core i7-8706G Intel Xeon E3-1280 v5
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon E3-1280 v5
AMD A8-7150B Intel Core i7-8706G
AMD A8-7150B vs Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i7-8706G AMD A4-5050
Intel Core i7-8706G vs AMD A4-5050
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700X
AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M vs. Intel Core i7-8706G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top