Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8706G vs. AMD Ryzen 7 1700


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700
3.10 GHz Tần số 3.00 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon RX Vega M GL Graphics GPU no iGPU
12.1 Phiên bản DirectX
6 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 2270 Socket AM4 (LGA 1331)
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2018 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 954 (43%)
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 8065 (12%)
12% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 331 (38%)
38% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 3189 (13%)
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
AMD Ryzen 7 1700 151 (46%)
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 7 1700 1403 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 852 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 5816 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8706G 2588 (24%)
24% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 235.6 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8706G 4360 (63%)
63% Complete
AMD Ryzen 7 1700 4029 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8706G 15575 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 1700 22974 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8706G 1.99 (76%)
76% Complete
AMD Ryzen 7 1700 1.86 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8706G 8.51 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 1700 15.63 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8706G 37.4 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8706G 9334 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 1700 14842 (14%)
14% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Ryzen 7 1700 4.5 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8706G Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-8706G vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-8706G Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i7-8706G vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i7-8706G Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i7-8706G Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-8706G vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon W-2223 Intel Core i7-8706G
Intel Xeon W-2223 vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8706G
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i7-8706G
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8706G
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G AMD FX-8140
Intel Core i7-8706G vs AMD FX-8140
Intel Core i7-8706G Intel Xeon E3-1280 v5
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon E3-1280 v5
AMD A8-7150B Intel Core i7-8706G
AMD A8-7150B vs Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M Intel Core i7-8706G
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8706G Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i7-8706G Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i7-8706G vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Core i7-8706G AMD A4-5050
Intel Core i7-8706G vs AMD A4-5050
Intel Core i7-8706G AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-8706G vs AMD Ryzen 7 1700X
AMD Ryzen 3 PRO 2200G Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 3 PRO 2200G vs Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700K AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8700K vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 1700 AMD FX-8350
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD FX-8350
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 2700 AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 2700 vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 1700X vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-8706G vs. AMD Ryzen 7 1700 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top