Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4702MQ vs. AMD A6-3620


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4702MQ
AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620
2.20 GHz Tần số 2.20 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 6530D
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 0
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Socket FM1
37 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A6-3620 1003 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A6-3620 284 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
AMD A6-3620 1196 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4702MQ 11070 (12%)
12% Complete
AMD A6-3620 4225 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
AMD A6-3620 2896 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4702MQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2608L v3
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2608L v3
Intel Core i7-4702MQ AMD FX-9590
Intel Core i7-4702MQ vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4702MQ AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4702MQ Intel Celeron N2940
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Celeron N2940
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-6700HQ
AMD A6-3620 AMD A6-4400M
AMD A6-3620 vs AMD A6-4400M
Intel Atom C2730 AMD A6-3620
Intel Atom C2730 vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 AMD A8-3520M
AMD A6-3620 vs AMD A8-3520M
AMD A6-3620 Intel Core i5-4300M
AMD A6-3620 vs Intel Core i5-4300M
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A6-3620
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A6-3620
Intel Core i5-4200M AMD A6-3620
Intel Core i5-4200M vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A6-3620
Intel Core i5-2500k AMD A6-3620
Intel Core i5-2500k vs AMD A6-3620
Intel Core i5-3570K AMD A6-3620
Intel Core i5-3570K vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4770K AMD A6-3620
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 Intel Atom Z3735F
AMD A6-3620 vs Intel Atom Z3735F
AMD A6-3620 Intel Xeon E3-1240 v5
AMD A6-3620 vs Intel Xeon E3-1240 v5
Intel Xeon E3-1265L v3 AMD A6-3620
Intel Xeon E3-1265L v3 vs AMD A6-3620
AMD A6-3620 Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 vs Intel Celeron 2970M
AMD A6-3620 AMD A8-3800
AMD A6-3620 vs AMD A8-3800
Intel Core i7-4702MQ vs. AMD A6-3620 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top