Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core M-5Y71 vs. Intel Core i7-4702MQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4702MQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4702MQ
1.20 GHz Tần số 2.20 GHz
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5300 GPU Intel HD Graphics 4600
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1234 Socket PGA 946
4.5 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2014 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y71 714 (33%)
33% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 1489 (2%)
2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y71 119 (36%)
36% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y71 689 (31%)
31% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 1289 (3%)
3% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y71 2999 (43%)
43% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 4833 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-4702MQ 11070 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y71 1.39 (39%)
39% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core M-5Y71 2.56 (5%)
5% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core M-5Y71 19.5 (32%)
32% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core M-5Y71 3190 (3%)
3% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y51
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core M-5Y51
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y71
Intel Atom Z3735F Intel Core M-5Y71
Intel Atom Z3735F vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-5200U Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-5200U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y71 Intel Core m7-6Y75
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core M-5Y71 Intel Core M-5Y70
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core M-5Y70
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5500U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5250U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5250U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y54 Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core M-5Y71
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core M-5Y71
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4702MQ AMD A6-3620
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A6-3620
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-4702MQ
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4702MQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2608L v3
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2608L v3
Intel Core i7-4702MQ AMD FX-9590
Intel Core i7-4702MQ vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4702MQ AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-4702MQ Intel Celeron N2940
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Celeron N2940
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core M-5Y71 vs. Intel Core i7-4702MQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top