Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-5750M vs. Intel Core i7-3687U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A10-5750M
Intel Core i7-3687U
AMD A10-5750M Intel Core i7-3687U
2.50 GHz Tần số 2.10 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8650G GPU Intel HD Graphics 4000
11 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 2
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FS1r2 Socket BGA 1023
35 W TDP 17 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 73 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 210 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 407 (18%)
18% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 1081 (2%)
2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5750M 553 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 1732 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-3687U 1728 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 4525 (5%)
5% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 0.88 (25%)
25% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5750M 2.19 (4%)
4% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5750M 3278 (3%)
3% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD A10-5750M AMD A10-4600M
AMD A10-5750M vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-4700MQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700MQ vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5750M
AMD A10-5750M AMD FX-7600P
AMD A10-5750M vs AMD FX-7600P
AMD A10-5750M AMD A8-4500M
AMD A10-5750M vs AMD A8-4500M
AMD A10-5750M AMD A10-7300
AMD A10-5750M vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U AMD A10-5750M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5750M
Intel Core i5-4210U AMD A10-5750M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5750M
AMD A10-5750M AMD FX-7500
AMD A10-5750M vs AMD FX-7500
Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700HQ AMD A10-5750M
Intel Core i7-4700HQ vs AMD A10-5750M
AMD A8-6410 AMD A10-5750M
AMD A8-6410 vs AMD A10-5750M
AMD A10-5750M AMD A10-7350B
AMD A10-5750M vs AMD A10-7350B
AMD A10-5750M AMD A10-5757M
AMD A10-5750M vs AMD A10-5757M
Intel Core i3-4030U AMD A10-5750M
Intel Core i3-4030U vs AMD A10-5750M
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
AMD A4-5100 Intel Core i7-3687U
AMD A4-5100 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD A10-5750M Intel Core i7-3687U
AMD A10-5750M vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-3687U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3687U Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-3570
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3687U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 Intel Core i7-3687U
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K Intel Core i7-3687U
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Celeron J1850 Intel Core i7-3687U
Intel Celeron J1850 vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1240 v6
Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1240 v6
AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U
AMD A10-5750M vs. Intel Core i7-3687U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top