Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-11900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-11900T

Bộ xử lý Intel Core i9-11900T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Core i9-11900T chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 750
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11700 1545 (70%)
70% Complete
70% Complete
Intel Xeon W-11855M 1540 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-13400 1692 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 9 5900 1688 (75%)
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7745 (16%)
16% Complete
16% Complete
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7650 (15%)
15% Complete
Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A13 Bionic 691 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-11900K Intel Core i9-11900T Intel Core i9-11900K vs Intel Core i9-11900T
2. Intel Core i9-11900T Intel Core i9-10900T Intel Core i9-11900T vs Intel Core i9-10900T
3. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i9-11900T AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i9-11900T
4. Intel Core i9-12900T Intel Core i9-11900T Intel Core i9-12900T vs Intel Core i9-11900T
5. Intel Core i7-11700K Intel Core i9-11900T Intel Core i7-11700K vs Intel Core i9-11900T
6. Apple M1 Intel Core i9-11900T Apple M1 vs Intel Core i9-11900T
7. Intel Core i7-11700T Intel Core i9-11900T Intel Core i7-11700T vs Intel Core i9-11900T
8. Intel Core i9-11900 Intel Core i9-11900T Intel Core i9-11900 vs Intel Core i9-11900T
9. Intel Core i9-11900T AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i9-11900T vs AMD Ryzen 7 5800X
10. Intel Core i9-11900T Intel Core i7-1165G7 Intel Core i9-11900T vs Intel Core i7-1165G7
11. AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-11900T AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Core i9-11900T
12. Intel Core i9-10900K Intel Core i9-11900T Intel Core i9-10900K vs Intel Core i9-11900T
13. Intel Core i9-11900T AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i9-11900T vs AMD Ryzen 7 3700X
14. AMD Athlon 3000G Intel Core i9-11900T AMD Athlon 3000G vs Intel Core i9-11900T
15. Intel Core i9-11900T Intel Core i3-6100 Intel Core i9-11900T vs Intel Core i3-6100
Intel Core i9-11900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top