Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4110M vs. AMD E-450


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4110M
AMD E-450
Intel Core i3-4110M AMD E-450
2.60 GHz Tần số 1.65 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 6320
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Socket BGA 413
37 W TDP 18 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 48 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 59 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 122 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 220 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4110M 2534 (37%)
37% Complete
AMD E-450 622 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E-450 0.32 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-450 0.63 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD E-450 8.4 (14%)
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD E-450 431 (0%)
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4110M Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-10400
Intel Core i3-4110M Intel Xeon Silver 4214R
Intel Core i3-4110M vs Intel Xeon Silver 4214R
Intel Xeon Gold 5220 Intel Core i3-4110M
Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-10100 Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-4110M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4350U
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i5-4350U
Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i3-4110M
Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i3-4110M
AMD Phenom II X4 980 Intel Core i3-4110M
AMD Phenom II X4 980 vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i7-10700KF Intel Core i3-4110M
Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-4110M vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-9400T Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-9400T vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4110M vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i5-6685R Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-6685R vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M AMD A6-3400M
Intel Core i3-4110M vs AMD A6-3400M
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i3-4110M AMD E-450
Intel Core i3-4110M vs AMD E-450
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-4110M
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4402E Intel Core i3-4110M
Intel Core i5-4402E vs Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M
Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M
AMD E-450 AMD E-350
AMD E-450 vs AMD E-350
Intel Celeron N2840 AMD E-450
Intel Celeron N2840 vs AMD E-450
AMD E-450 Intel Celeron N2830
AMD E-450 vs Intel Celeron N2830
AMD E-450 Intel Celeron J1900
AMD E-450 vs Intel Celeron J1900
AMD A4-5000 AMD E-450
AMD A4-5000 vs AMD E-450
Intel Core i5-4250U AMD E-450
Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
AMD E-450 Intel Celeron 1007U
AMD E-450 vs Intel Celeron 1007U
Intel Atom D2500 AMD E-450
Intel Atom D2500 vs AMD E-450
AMD E-450 AMD A8-3800
AMD E-450 vs AMD A8-3800
Intel Celeron N2820 AMD E-450
Intel Celeron N2820 vs AMD E-450
AMD E2-1800 AMD E-450
AMD E2-1800 vs AMD E-450
AMD E-350D AMD E-450
AMD E-350D vs AMD E-450
Intel Pentium N3520 AMD E-450
Intel Pentium N3520 vs AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 AMD E-450
AMD Athlon II X2 340 vs AMD E-450
AMD E-450 Intel Celeron N2940
AMD E-450 vs Intel Celeron N2940
Intel Core i3-4110M vs. AMD E-450 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 40 rating(s)
back to top