Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3229Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3229Y

Bộ xử lý Intel Core i3-3229Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-3229Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 13 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 217 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4000 Intel Core i3-3229Y Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-3229Y
2. Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i3-3229Y vs AMD Ryzen 3 3200G
3. Intel Core i3-3229Y AMD C-50 Intel Core i3-3229Y vs AMD C-50
4. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-3229Y
5. Intel Pentium G860T Intel Core i3-3229Y Intel Pentium G860T vs Intel Core i3-3229Y
6. AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i3-3229Y
7. Intel Core i3-3229Y Intel Pentium G860 Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium G860
8. Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-3229Y vs AMD Ryzen 3 1200
9. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-3229Y Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-3229Y
10. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-3229Y
11. Intel Core i3-3229Y Intel Pentium 4405U Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium 4405U
12. Intel Core i3-3229Y Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-3229Y vs Intel Atom x5-Z8350
13. Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i3-3229Y vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
14. AMD Ryzen 7 PRO 1700 Intel Core i3-3229Y AMD Ryzen 7 PRO 1700 vs Intel Core i3-3229Y
15. Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-3229Y Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-3229Y
Intel Core i3-3229Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top