Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-12100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-12100T

Bộ xử lý Intel Core i3-12100T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i3-12100T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 730
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5750M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-5757M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-9600P 550 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-12100 Intel Core i3-12100T Intel Core i3-12100 vs Intel Core i3-12100T
2. Intel Core i5-12500T Intel Core i3-12100T Intel Core i5-12500T vs Intel Core i3-12100T
3. Intel Core i3-12100T Intel Core i5-12400T Intel Core i3-12100T vs Intel Core i5-12400T
4. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i3-12100T AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i3-12100T
5. Intel Core i3-10105T Intel Core i3-12100T Intel Core i3-10105T vs Intel Core i3-12100T
6. Intel Core i3-12100TE Intel Core i3-12100T Intel Core i3-12100TE vs Intel Core i3-12100T
7. Intel Core i3-12100T AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i3-12100T vs AMD Ryzen 9 5950X
8. Intel Core i3-10100T Intel Core i3-12100T Intel Core i3-10100T vs Intel Core i3-12100T
9. Intel Core i3-12300T Intel Core i3-12100T Intel Core i3-12300T vs Intel Core i3-12100T
10. Intel Core i7-12700K Intel Core i3-12100T Intel Core i7-12700K vs Intel Core i3-12100T
11. Intel Pentium Silver N6005 Intel Core i3-12100T Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Core i3-12100T
12. Intel Core i3-12100T Intel Pentium Gold G7400T Intel Core i3-12100T vs Intel Pentium Gold G7400T
13. Intel Pentium Silver J5040 Intel Core i3-12100T Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Core i3-12100T
14. Intel Core i3-12100T Intel Pentium Silver N6000 Intel Core i3-12100T vs Intel Pentium Silver N6000
15. Intel Core i5-10500T Intel Core i3-12100T Intel Core i5-10500T vs Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-12100T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top