Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5800

Bộ xử lý Samsung Exynos 5800 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.30 GHz . Samsung Exynos 5800 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP6
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 115 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5800 AMD Ryzen 5 3600 Samsung Exynos 5800 vs AMD Ryzen 5 3600
2. AMD Ryzen 9 5900X Samsung Exynos 5800 AMD Ryzen 9 5900X vs Samsung Exynos 5800
3. AMD Ryzen 7 3800X Samsung Exynos 5800 AMD Ryzen 7 3800X vs Samsung Exynos 5800
4. Qualcomm Snapdragon 850 Samsung Exynos 5800 Qualcomm Snapdragon 850 vs Samsung Exynos 5800
5. Intel Celeron N4020 Samsung Exynos 5800 Intel Celeron N4020 vs Samsung Exynos 5800
6. Samsung Exynos 5800 Intel Core i5-4440S Samsung Exynos 5800 vs Intel Core i5-4440S
7. Samsung Exynos 5800 Intel Core i7-6800K Samsung Exynos 5800 vs Intel Core i7-6800K
8. Samsung Exynos 5800 Intel Core i5-10600KF Samsung Exynos 5800 vs Intel Core i5-10600KF
9. Samsung Exynos 5800 Intel Core i7-10750H Samsung Exynos 5800 vs Intel Core i7-10750H
10. Samsung Exynos 5800 Intel Core i7-4860EQ Samsung Exynos 5800 vs Intel Core i7-4860EQ
11. Samsung Exynos 5800 AMD Epyc 7302P Samsung Exynos 5800 vs AMD Epyc 7302P
12. Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 5800 Qualcomm Snapdragon 845 vs Samsung Exynos 5800
13. AMD E2-1800 Samsung Exynos 5800 AMD E2-1800 vs Samsung Exynos 5800
14. Samsung Exynos 5800 AMD Ryzen 7 4700U Samsung Exynos 5800 vs AMD Ryzen 7 4700U
15. AMD FX-4170 Samsung Exynos 5800 AMD FX-4170 vs Samsung Exynos 5800
Samsung Exynos 5800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top