Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5430 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5430

Bộ xử lý Samsung Exynos 5430 được phát triển trên 20 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.40 GHz . Samsung Exynos 5430 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP6
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 20 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3e-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache 2.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 20 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A7 115 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5430 Qualcomm Snapdragon 435 Samsung Exynos 5430 vs Qualcomm Snapdragon 435
2. Qualcomm Snapdragon 8cx Samsung Exynos 5430 Qualcomm Snapdragon 8cx vs Samsung Exynos 5430
3. Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-1125G4 Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i3-1125G4
4. Intel Celeron N2920 Samsung Exynos 5430 Intel Celeron N2920 vs Samsung Exynos 5430
5. Intel Core i5-4430S Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-4430S vs Samsung Exynos 5430
6. AMD Ryzen Embedded V2516 Samsung Exynos 5430 AMD Ryzen Embedded V2516 vs Samsung Exynos 5430
7. Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 5430 vs Samsung Exynos 7880
8. Samsung Exynos 5430 Intel Pentium Gold G6400TE Samsung Exynos 5430 vs Intel Pentium Gold G6400TE
9. Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-2310E Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i3-2310E
10. Intel Pentium D1509 Samsung Exynos 5430 Intel Pentium D1509 vs Samsung Exynos 5430
11. Samsung Exynos 5430 Intel Xeon E5-2620 v3 Samsung Exynos 5430 vs Intel Xeon E5-2620 v3
12. Intel Core i3-5005U Samsung Exynos 5430 Intel Core i3-5005U vs Samsung Exynos 5430
13. Samsung Exynos 5430 AMD A9-9425 Samsung Exynos 5430 vs AMD A9-9425
14. Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-3230M Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i5-3230M
15. Samsung Exynos 5430 Intel Core i5-4400E Samsung Exynos 5430 vs Intel Core i5-4400E
Samsung Exynos 5430 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top