Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7543 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7543

Bộ xử lý AMD Epyc 7543 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 7543 chứa các lõi xử lý 323 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 323
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 225 W TDP (PL2)
TDP up 240 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-10900 1379 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1376 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1376 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7313P 1371 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7543P 1371 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 75F3 38501 (78%)
78% Complete
AMD Epyc 7742 37515 (76%)
76% Complete
AMD Epyc 7643 36850 (74%)
74% Complete
AMD Epyc 7543 36650 (74%)
74% Complete
AMD Epyc 7543P 36650 (74%)
74% Complete
73% Complete
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 74F3 61051 (57%)
57% Complete
AMD Epyc 7443 57891 (54%)
54% Complete
AMD Epyc 7443P 57806 (54%)
54% Complete
AMD Epyc 7543 57664 (53%)
53% Complete
AMD Epyc 7543P 57664 (53%)
53% Complete
51% Complete
AMD Epyc 7453 53499 (50%)
50% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7543 Intel Xeon Gold 6226R AMD Epyc 7543 vs Intel Xeon Gold 6226R
2. AMD Epyc 7543 AMD Epyc 7542 AMD Epyc 7543 vs AMD Epyc 7542
3. Intel Xeon Platinum 8380HL AMD Epyc 7543 Intel Xeon Platinum 8380HL vs AMD Epyc 7543
4. AMD Epyc 7543 AMD Epyc 7551 AMD Epyc 7543 vs AMD Epyc 7551
5. Intel Core i7-1165G7 AMD Epyc 7543 Intel Core i7-1165G7 vs AMD Epyc 7543
6. AMD Ryzen 7 5700U AMD Epyc 7543 AMD Ryzen 7 5700U vs AMD Epyc 7543
7. AMD Epyc 7543 Intel Celeron N4000 AMD Epyc 7543 vs Intel Celeron N4000
8. Intel Core i7-9750H AMD Epyc 7543 Intel Core i7-9750H vs AMD Epyc 7543
9. AMD Epyc 7543 Intel Xeon E5-2667 v4 AMD Epyc 7543 vs Intel Xeon E5-2667 v4
10. Qualcomm Snapdragon 7c AMD Epyc 7543 Qualcomm Snapdragon 7c vs AMD Epyc 7543
11. Intel Xeon E3-1280 v6 AMD Epyc 7543 Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD Epyc 7543
12. AMD Epyc 7543 AMD Epyc 7713 AMD Epyc 7543 vs AMD Epyc 7713
13. AMD Epyc 7543 Intel Xeon Gold 6258R AMD Epyc 7543 vs Intel Xeon Gold 6258R
14. AMD Epyc 7543 Intel Xeon W-2275 AMD Epyc 7543 vs Intel Xeon W-2275
15. AMD Epyc 7543 Intel Core i9-12900K AMD Epyc 7543 vs Intel Core i9-12900K
AMD Epyc 7543 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top