Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 6850H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 PRO 6850H

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 PRO 6850H được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 PRO 6850H chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation 5
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket FP7

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1503 (69%)
69% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1497 (68%)
68% Complete
68% Complete
68% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 PRO 6850U 13421 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 13305 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 13235 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850H 13145 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-9800X 13067 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 12974 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 12955 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 588 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 588 (67%)
67% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 587 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9920X 5179 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7820X 5155 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 5122 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 5074 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 5051 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
Intel Core i5-11600 1561 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E-2336 1561 (70%)
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 1560 (70%)
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 1554 (69%)
69% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon D-2183IT 9914 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 9874 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3656 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8809G 3656 (17%)
17% Complete
Apple M2 3550 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 6980U 3379 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 PRO 6850U AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs AMD Ryzen 7 PRO 6850U
2. AMD Ryzen 7 PRO 6850H Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs Intel Core i7-12700H
3. AMD Ryzen 7 PRO 6850H Intel Core i7-12800H AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs Intel Core i7-12800H
4. AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs AMD Ryzen 7 6800H
5. AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 9 PRO 6950H AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs AMD Ryzen 9 PRO 6950H
6. Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 7 PRO 6850H Apple M1 (7-GPU) vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
7. AMD Ryzen 7 PRO 6850HS AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 PRO 6850HS vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
8. Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 PRO 6850H Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
9. AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs AMD Ryzen 7 6800U
10. Apple M1 Max (24-GPU) AMD Ryzen 7 PRO 6850H Apple M1 Max (24-GPU) vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
11. AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs AMD Ryzen 7 5800X
12. Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 PRO 6850H Intel Core i7-12650H vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
13. AMD Ryzen 7 PRO 6850H Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs Intel Core i7-12700K
14. AMD Ryzen 7 PRO 6850H Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 7 PRO 6850H vs Intel Core i5-8250U
15. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 7 PRO 6850H AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 7 PRO 6850H
AMD Ryzen 7 PRO 6850H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top