Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2183IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2183IT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2183IT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon D-2183IT chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 22.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5700G 10097 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon D-2183IT 9914 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 9874 (20%)
20% Complete
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q6400 Intel Xeon D-2183IT Intel Core 2 Quad Q6400 vs Intel Xeon D-2183IT
2. MediaTek MT6752 Intel Xeon D-2183IT MediaTek MT6752 vs Intel Xeon D-2183IT
3. Intel Xeon D-2183IT AMD Ryzen 7 PRO 5750G Intel Xeon D-2183IT vs AMD Ryzen 7 PRO 5750G
4. Intel Core i5-1245U Intel Xeon D-2183IT Intel Core i5-1245U vs Intel Xeon D-2183IT
5. Intel Xeon D-2183IT Intel Core i5-7600K Intel Xeon D-2183IT vs Intel Core i5-7600K
6. Intel Xeon D-2183IT MediaTek Kompanio 820 Intel Xeon D-2183IT vs MediaTek Kompanio 820
7. AMD Athlon II X4 740 Intel Xeon D-2183IT AMD Athlon II X4 740 vs Intel Xeon D-2183IT
8. MediaTek Helio G80 Intel Xeon D-2183IT MediaTek Helio G80 vs Intel Xeon D-2183IT
9. Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon E-2278GE Intel Xeon D-2183IT vs Intel Xeon E-2278GE
10. AMD Athlon II X2 255 Intel Xeon D-2183IT AMD Athlon II X2 255 vs Intel Xeon D-2183IT
11. Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon E-2278G Intel Xeon D-2183IT vs Intel Xeon E-2278G
12. Intel Xeon D-2183IT MediaTek MT8167A Intel Xeon D-2183IT vs MediaTek MT8167A
13. Intel Core i7-12700H Intel Xeon D-2183IT Intel Core i7-12700H vs Intel Xeon D-2183IT
14. Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon E-2176M Intel Xeon D-2183IT vs Intel Xeon E-2176M
15. AMD A10-5750M Intel Xeon D-2183IT AMD A10-5750M vs Intel Xeon D-2183IT
Intel Xeon D-2183IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top