Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 4500

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4500 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 5 4500 chứa các lõi xử lý 62 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 62
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache 3.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1183 (53%)
53% Complete
AMD Ryzen 5 4400GE 1183 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 4500 1182 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700 6252 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500 6209 (13%)
13% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400H 11191 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8279U 11126 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 11106 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4500 11094 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5775R 11079 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-5775C 11079 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E3-1240 v5 11033 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 4500
2. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 5500
3. AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i3-12100F AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Core i3-12100F
4. AMD Ryzen 3 4100 AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 3 4100 vs AMD Ryzen 5 4500
5. AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 4500
6. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 5600
7. AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Core i5-10400F
8. Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i5-12400F vs AMD Ryzen 5 4500
9. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
10. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 3500
11. AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Core i3-12100
12. AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i5-11400F AMD Ryzen 5 4500 vs Intel Core i5-11400F
13. AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 4500
14. AMD Ryzen 5 4500 AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 5 4500 vs AMD Ryzen 5 2600X
15. Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 5 4500 Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 5 4500
AMD Ryzen 5 4500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top