Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A16 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A16 Bionic

Bộ xử lý Apple A16 Bionic được phát triển trên 4 nm nút công nghệ và kiến trúc A16 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.46 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.02 GHz . Apple A16 Bionic chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.46 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.46 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 2.02 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A16 (5 GPU Cores)
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 16
Phiên bản DirectX
Execution units 160
Shader 1280
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 4 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 8.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A16
L2-Cache 20.00 MB
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 4 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2022
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

85% Complete
85% Complete
84% Complete
Apple A16 Bionic 1890 (84%)
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Xeon D-1557 5518 (11%)
11% Complete
11% Complete
Apple A16 Bionic 5465 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700T 5465 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4700GE 2048 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 7 5800U 2048 (10%)
10% Complete
10% Complete
Apple A16 Bionic 2000 (9%)
9% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1997 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 1971 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A16 Bionic Apple M1 Apple A16 Bionic vs Apple M1
2. Apple A16 Bionic Intel Core i9-12900KS Apple A16 Bionic vs Intel Core i9-12900KS
3. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Apple A16 Bionic Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Apple A16 Bionic
4. Apple A16 Bionic Apple A14 Bionic Apple A16 Bionic vs Apple A14 Bionic
5. Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Apple A16 Bionic Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 vs Apple A16 Bionic
6. Apple A16 Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A16 Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
7. Apple A16 Bionic Apple A12 Bionic Apple A16 Bionic vs Apple A12 Bionic
8. Apple A16 Bionic Apple A13 Bionic Apple A16 Bionic vs Apple A13 Bionic
9. Apple A16 Bionic Apple M1 Max (32-GPU) Apple A16 Bionic vs Apple M1 Max (32-GPU)
10. Apple A16 Bionic Apple M2 Apple A16 Bionic vs Apple M2
11. Apple A11 Bionic Apple A16 Bionic Apple A11 Bionic vs Apple A16 Bionic
12. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A16 Bionic Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A16 Bionic
13. Apple A16 Bionic Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple A16 Bionic vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
14. Apple A15 Bionic (4-GPU) Apple A16 Bionic Apple A15 Bionic (4-GPU) vs Apple A16 Bionic
15. Apple A4 Apple A16 Bionic Apple A4 vs Apple A16 Bionic
Apple A16 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top