Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 820E 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 820E 5G

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 820E 5G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.22 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.84 GHz . HiSilicon Kirin 820E 5G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.22 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.22 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.84 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G57 MP6
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2021
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-7670K 581 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-9620P 579 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A10X Fusion 377455 (53%)
53% Complete
50% Complete
49% Complete
49% Complete
47% Complete
47% Complete
Samsung Exynos 980 330665 (46%)
46% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 778G HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 778G
2. HiSilicon Kirin 820 5G HiSilicon Kirin 820E 5G HiSilicon Kirin 820 5G vs HiSilicon Kirin 820E 5G
3. HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 662
4. HiSilicon Kirin 820E 5G MediaTek Dimensity 900 HiSilicon Kirin 820E 5G vs MediaTek Dimensity 900
5. HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 780G HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 780G
6. HiSilicon Kirin 820E 5G Apple A13 Bionic HiSilicon Kirin 820E 5G vs Apple A13 Bionic
7. HiSilicon Kirin 820E 5G MediaTek Dimensity 800U HiSilicon Kirin 820E 5G vs MediaTek Dimensity 800U
8. HiSilicon Kirin 990 5G HiSilicon Kirin 820E 5G HiSilicon Kirin 990 5G vs HiSilicon Kirin 820E 5G
9. HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 625 HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 625
10. HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 765G HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
11. Intel Core i7-11700K HiSilicon Kirin 820E 5G Intel Core i7-11700K vs HiSilicon Kirin 820E 5G
12. HiSilicon Kirin 820E 5G Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 820E 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
13. Intel Core i5-10300H HiSilicon Kirin 820E 5G Intel Core i5-10300H vs HiSilicon Kirin 820E 5G
14. HiSilicon Kirin 820E 5G AMD Ryzen 7 4700S HiSilicon Kirin 820E 5G vs AMD Ryzen 7 4700S
15. Intel Pentium Gold G6400 HiSilicon Kirin 820E 5G Intel Pentium Gold G6400 vs HiSilicon Kirin 820E 5G
HiSilicon Kirin 820E 5G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top