Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1270E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-1270E

Bộ xử lý Intel Xeon W-1270E được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-1270E chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake W
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2683 v4 Intel Xeon W-1270E Intel Xeon E5-2683 v4 vs Intel Xeon W-1270E
2. Intel Xeon W-1270E AMD E2-3200 Intel Xeon W-1270E vs AMD E2-3200
3. Intel Xeon W-1270E Intel Core i7-2657M Intel Xeon W-1270E vs Intel Core i7-2657M
4. Intel Xeon W-1270E Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon W-1270E vs Intel Xeon Gold 6134
5. Intel Core i5-1135G7 Intel Xeon W-1270E Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon W-1270E
6. AMD Ryzen 3 PRO 4350GE Intel Xeon W-1270E AMD Ryzen 3 PRO 4350GE vs Intel Xeon W-1270E
7. Intel Core i3-10105 Intel Xeon W-1270E Intel Core i3-10105 vs Intel Xeon W-1270E
8. Intel Xeon W-1270E Intel Core i5-4402EC Intel Xeon W-1270E vs Intel Core i5-4402EC
9. Intel Xeon W-1270E Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-1270E vs Intel Xeon W-2135
10. Intel Core i5-2320 Intel Xeon W-1270E Intel Core i5-2320 vs Intel Xeon W-1270E
11. Intel Core i9-10900E Intel Xeon W-1270E Intel Core i9-10900E vs Intel Xeon W-1270E
12. Intel Xeon W-1270E Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon W-1270E vs Intel Xeon Silver 4210R
13. Intel Xeon W-1270E Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-1270E vs Intel Xeon W-2145
14. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-1270E Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-1270E
15. Intel Xeon W-1270E Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-1270E vs Intel Xeon W-2245
Intel Xeon W-1270E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top