Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12650HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-12650HX

Bộ xử lý Intel Core i7-12650HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (4.70 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i7-12650HX chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (4.70 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (4.70 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation 12
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 1744

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-12650HX
2. Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-1270P Intel Core i7-12650HX vs Intel Core i7-1270P
3. Intel Core i7-12650HX Intel Core i9-12900H Intel Core i7-12650HX vs Intel Core i9-12900H
4. Intel Xeon Gold 6146 Intel Core i7-12650HX Intel Xeon Gold 6146 vs Intel Core i7-12650HX
5. Intel Core i9-11900K Intel Core i7-12650HX Intel Core i9-11900K vs Intel Core i7-12650HX
6. Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-12650H Intel Core i7-12650HX vs Intel Core i7-12650H
7. MediaTek Helio P35 Intel Core i7-12650HX MediaTek Helio P35 vs Intel Core i7-12650HX
8. Intel Core i7-9700 Intel Core i7-12650HX Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-12650HX
9. Intel Core i7-12650HX Apple M1 Intel Core i7-12650HX vs Apple M1
10. Intel Core i7-12650HX AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-12650HX vs AMD Ryzen 9 5900X
11. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12650HX AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-12650HX
12. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-12650HX AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-12650HX
13. Intel Core i7-12650HX Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core i7-12650HX vs Qualcomm Snapdragon 870
14. Intel Core i7-12650HX AMD A4-5000 Intel Core i7-12650HX vs AMD A4-5000
15. Intel Core i7-12650HX Intel Xeon W-3275 Intel Core i7-12650HX vs Intel Xeon W-3275
Intel Core i7-12650HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top