Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6820HK vs. AMD Phenom II X6 1035T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6820HK
AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T
2.70 GHz Tần số 2.60 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1440 Socket AM3
45 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6820HK 13643 (14%)
14% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK vs Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK vs AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4700MQ
AMD Phenom II X6 1035T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1035T vs AMD FX-6300
Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X6 1035T
AMD Phenom II X6 1035T AMD Phenom II X4 810
AMD Phenom II X6 1035T vs AMD Phenom II X4 810
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X6 1035T
AMD Phenom II X6 1035T AMD Athlon II X4 740
AMD Phenom II X6 1035T vs AMD Athlon II X4 740
Intel Atom E3826 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom E3826 vs AMD Phenom II X6 1035T
AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4650U
AMD Phenom II X6 1035T AMD FX-8320
AMD Phenom II X6 1035T vs AMD FX-8320
Intel Core i7-2600K AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-2600K vs AMD Phenom II X6 1035T
AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-4790K
AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core M-5Y51 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core M-5Y51 vs AMD Phenom II X6 1035T
AMD Ryzen 7 1700 AMD Phenom II X6 1035T
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Phenom II X6 1035T
AMD G-T56E AMD Phenom II X6 1035T
AMD G-T56E vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i5-4570 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK vs. AMD Phenom II X6 1035T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top