Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6820HK vs. AMD A10-5700


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6820HK
AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK AMD A10-5700
2.70 GHz Tần số 3.40 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon HD 7660D
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Socket FM2
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
AMD A10-5700 56 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A10-5700 231 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD A10-5700 473 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD A10-5700 1263 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A10-5700 614 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
AMD A10-5700 1892 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6820HK 13643 (14%)
14% Complete
AMD A10-5700 5210 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
AMD A10-5700 1.03 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD A10-5700 3 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
AMD A10-5700 44 (71%)
71% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
AMD A10-5700 2741 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK vs Intel Atom C2530
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK vs AMD A10-5700
Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6820HK Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK
Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4960X
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4700MQ
AMD A10-6700 AMD A10-5700
AMD A10-6700 vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 Intel Core i5-4460
AMD A10-5700 vs Intel Core i5-4460
AMD A10-5700 AMD A6-5400K
AMD A10-5700 vs AMD A6-5400K
AMD Athlon II X4 750K AMD A10-5700
AMD Athlon II X4 750K vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 Intel Celeron 3205U
AMD A10-5700 vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4460S AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 AMD G-T16R
AMD A10-5700 vs AMD G-T16R
AMD A10-6700T AMD A10-5700
AMD A10-6700T vs AMD A10-5700
Intel Core i3-4130 AMD A10-5700
Intel Core i3-4130 vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 AMD A8-5500B
AMD A10-5700 vs AMD A8-5500B
AMD A4-3300 AMD A10-5700
AMD A4-3300 vs AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U AMD A10-5700
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
Intel Core i7-4770K AMD A10-5700
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-5700
AMD A10-5700 AMD G-T44R
AMD A10-5700 vs AMD G-T44R
AMD A10-5700 AMD Athlon 5150
AMD A10-5700 vs AMD Athlon 5150
Intel Core i7-6820HK vs. AMD A10-5700 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top