Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8750H vs. Intel Core i5-9300H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9300H
2.20 GHz Tần số 2.40 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket BGA 1440
45 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 1059 (50%)
50% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 2497 (10%)
10% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 1063 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 1007 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-9300H 1009 (45%)
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 4635 (12%)
12% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8750H 369.4 (18%)
18% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 4620 (67%)
67% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 20156 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8750H 2.15 (82%)
82% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8750H 11.72 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-8750H 43.7 (71%)
71% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8750H 11597 (13%)
13% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-8750H
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8705G
Apple M1 Intel Core i7-8750H
Apple M1 vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-9300HF
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-9300HF
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 4600H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-9300H Intel Core i5-1035G1
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i5-1035G1
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-9300H AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-9300H vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-8750H vs. Intel Core i5-9300H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top