Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Kompanio 820 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek Kompanio 820

Bộ xử lý MediaTek Kompanio 820 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (2.20 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . MediaTek Kompanio 820 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (2.20 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.20 GHz) Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G57 MP5
GPU frequency 0.01 GHz
GPU (Turbo) 0.01 GHz
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units 5
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A76 / Cortex-A55
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-990X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-680 651 (29%)
29% Complete
29% Complete
Samsung Exynos 880 645 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Samsung Exynos 990 2645 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A12 Bionic 425605 (59%)
59% Complete
MediaTek Dimensity 820 412964 (58%)
58% Complete
HiSilicon Kirin 985 5G 406830 (57%)
57% Complete
MediaTek Kompanio 820 403759 (56%)
56% Complete
Samsung Exynos 9820 394976 (55%)
55% Complete
MediaTek Dimensity 810 389643 (54%)
54% Complete
HiSilicon Kirin 820 5G 384634 (54%)
54% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Kompanio 820 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 MediaTek Kompanio 820 vs Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2
2. MediaTek Kompanio 820 Intel Celeron N4500 MediaTek Kompanio 820 vs Intel Celeron N4500
3. MediaTek Kompanio 820 MediaTek MT8176 MediaTek Kompanio 820 vs MediaTek MT8176
4. MediaTek Kompanio 820 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 MediaTek Kompanio 820 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
5. MediaTek Kompanio 820 Intel Core m3-6Y30 MediaTek Kompanio 820 vs Intel Core m3-6Y30
6. Intel Core i3-9100T MediaTek Kompanio 820 Intel Core i3-9100T vs MediaTek Kompanio 820
7. AMD Ryzen 5 5500U MediaTek Kompanio 820 AMD Ryzen 5 5500U vs MediaTek Kompanio 820
8. Intel Core i5-12500 MediaTek Kompanio 820 Intel Core i5-12500 vs MediaTek Kompanio 820
9. MediaTek Kompanio 820 Intel Xeon D-2161I MediaTek Kompanio 820 vs Intel Xeon D-2161I
10. AMD Epyc 7742 MediaTek Kompanio 820 AMD Epyc 7742 vs MediaTek Kompanio 820
11. MediaTek Kompanio 820 AMD Ryzen 3 5425U MediaTek Kompanio 820 vs AMD Ryzen 3 5425U
12. Intel Xeon D-2183IT MediaTek Kompanio 820 Intel Xeon D-2183IT vs MediaTek Kompanio 820
13. MediaTek Kompanio 820 Intel Xeon W-11955M MediaTek Kompanio 820 vs Intel Xeon W-11955M
14. Intel Core i5-10600K MediaTek Kompanio 820 Intel Core i5-10600K vs MediaTek Kompanio 820
15. MediaTek Kompanio 820 AMD Athlon 220GE MediaTek Kompanio 820 vs AMD Athlon 220GE
MediaTek Kompanio 820 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top